Trở thành người đầu tiên đánh giá về sản phẩm
FUEL FILTER, WATER SEPARATOR CARTRIDGE
Đường kính ngoài | 111 mm |
Đường kính trong | 21 mm |
Chiều dài | 245 mm |
efficiency beta 75 | 10 micron |
efficiency beta 1000 | 14 micron |
Loại | Water Separator |
Kiểu dáng | Cartridge |
Loại vật liệu lọc | Cellulose |
Ứng dụng chính | RACOR 2020N10 |
Bảo vệ tối đa hệ thống nhiên liệu: Lọc dầu Donaldson giúp loại bỏ tạp chất, nước và cặn bẩn trong nhiên liệu, ngăn ngừa mài mòn và hư hỏng kim phun, bơm cao áp.
Duy trì hiệu suất vận hành ổn định: Nhờ khả năng lọc chính xác, lưu lượng ổn định, lọc dầu Donaldson đảm bảo nhiên liệu sạch đến buồng đốt, giúp động cơ vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Công nghệ lọc tiên tiến, độ bền cao: Ứng dụng vật liệu lọc chất lượng cao, lọc dầu Donaldson có tuổi thọ dài, hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Sản phẩm chính hãng – đạt tiêu chuẩn toàn cầu: Là thương hiệu uy tín toàn cầu, Donaldson cam kết chất lượng và độ tin cậy tuyệt đối cho từng sản phẩm, đảm bảo an tâm sử dụng lâu dài.
Đại Lý Donaldson là nhà phân phối chính thức các dòng sản phẩm lọc Donaldson Filter tại Việt Nam, cung cấp đa dạng chủng loại với mẫu mã phong phú và nguồn hàng luôn sẵn có. Ngoài ra, Đại Lý Donaldson còn chuyên cung cấp các loại lọc chuyên dụng như lọc dầu, lọc gió, lọc tách nước, lọc thủy lực, lọc nhớt… phục vụ hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp và thiết bị động cơ.
Đặt mua ngay Lọc nhớt động cơ P552020 Donaldson Filter tại Đại Lý Donaldson – nhà phân phối chính thức tại Việt Nam. Hoặc liên hệ ngay để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với thiết bị của bạn!
Thương hiệu | Mã tương đương |
ATLAS COPCO | 2914808600 |
CATERPILLAR | 3I1252 |
CATERPILLAR | 5134492 |
CATERPILLAR | 1110716 |
CATERPILLAR | 9Y4446 |
FAW | 3827277 |
FREIGHTLINER | DNP552020 |
HITACHI | H4730252190 |
HITACHI | H4730213500 |
KOMATSU | 303173 |
LIUGONG | 53C0533 |
SANY | 60249072 |
VOLVO | 3838854 |
VOLVO | 36104 |
VOLVO | 36107 |
VOLVO | 3130932 |
Model thiết bị | Loại | Động cơ |
CATERPILLAR 784C | Xe ben | CATERPILLAR 3512TAE |
CATERPILLAR 785B | Xe ben | CATERPILLAR 3512 |
CATERPILLAR 785C | Xe ben | CATERPILLAR 3512BTA |
CATERPILLAR 789C | Xe ben | CATERPILLAR 3516BTA |
CATERPILLAR 789C | HAUL TRUCK | CATERPILLAR 3516TA |
CATERPILLAR 793B | Xe ben | CATERPILLAR 3516B |
CATERPILLAR 793C | Xe ben | CATERPILLAR 3516BTA |
CATERPILLAR LL229 | FORESTRY EQUIPMENT | - LL229 |
FREIGHTLINER FL112 | Xe tải | CUMMINS ISM |
FREIGHTLINER FLD | Xe tải | CATERPILLAR 3406E |
FREIGHTLINER FLD112 | Xe tải | CUMMINS L10 |
LIUGONG CLG948E | Máy đào | CUMMINS QSM11 |
LIUGONG CLG950E | Máy đào | CUMMINS QSM11 |
SANY SR360R | DRILLING EQUIPMENT | ISUZU 6WG1 |
SANY SR365R | DRILLING EQUIPMENT | ISUZU 6WG1 |
SANY SY365C9 | Máy đào | ISUZU 6HK1 |
SANY SY365H | Máy đào bánh xích | ISUZU 6HK1X |
SANY SY365H9 | Máy đào | ISUZU 6HK1 |
SANY SY365HS | Máy đào | ISUZU 6HK1X |
SANY SY375C9 | Máy đào | ISUZU 6HK1 |
SANY SY375H | Máy đào bánh xích | ISUZU 6HK1X |
SANY SY375HS | Máy đào bánh xích | ISUZU 6HK1 |
SANY SY475 | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY485 | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY485H | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY485H | Máy đào | ISUZU 6WG1 |
SANY SY485HS | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY500H | Máy đào bánh xích | ISUZU 6WG1 |
SANY SY550 | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY550H | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY550HS | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY650H | Máy đào | ISUZU 6WG1 |
SANY SY650HS | Máy đào | ISUZU 6WG1 |
SANY SY750 | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY750H | Máy đào bánh xích | ISUZU 6WG1 |
SANY SY750H | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY750HS | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY870H | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY870HS | Máy đào | ISUZU 6WG1X |
SANY SY980H | Máy đào | SCANIA DC16 |
SANY SY980HS | Máy đào | SCANIA DC16 |
VOLVO PENTA D5AT | MARINE ENGINE | - D5AT |
Chưa có bình luận của khách hàng về sản phẩm này!