Trở thành người đầu tiên đánh giá về sản phẩm
FUEL FILTER, CARTRIDGE
Đường kính ngoài | 91 mm |
Đường kính trong | 19 mm |
Chiều dài | 130.5 mm |
efficiency 99% | 9 micron |
Tiêu chuẩn kiểm tra hiệu suất | ISO 4548-12, JIS D 1611 |
Áp suất tối đa | 6.9 bar |
Kiểu dáng | Cartridge |
Loại vật liệu lọc | Cellulose |
Ứng dụng chính | HINO 234011690 |
Bảo vệ tối đa hệ thống nhiên liệu: Lọc dầu Donaldson giúp loại bỏ tạp chất, nước và cặn bẩn trong nhiên liệu, ngăn ngừa mài mòn và hư hỏng kim phun, bơm cao áp.
Duy trì hiệu suất vận hành ổn định: Nhờ khả năng lọc chính xác, lưu lượng ổn định, lọc dầu Donaldson đảm bảo nhiên liệu sạch đến buồng đốt, giúp động cơ vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Công nghệ lọc tiên tiến, độ bền cao: Ứng dụng vật liệu lọc chất lượng cao, lọc dầu Donaldson có tuổi thọ dài, hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Sản phẩm chính hãng – đạt tiêu chuẩn toàn cầu: Là thương hiệu uy tín toàn cầu, Donaldson cam kết chất lượng và độ tin cậy tuyệt đối cho từng sản phẩm, đảm bảo an tâm sử dụng lâu dài.
Đại Lý Donaldson là nhà phân phối chính thức các dòng sản phẩm lọc Donaldson Filter tại Việt Nam, cung cấp đa dạng chủng loại với mẫu mã phong phú và nguồn hàng luôn sẵn có. Ngoài ra, Đại Lý Donaldson còn chuyên cung cấp các loại lọc chuyên dụng như lọc dầu, lọc gió, lọc tách nước, lọc thủy lực, lọc nhớt… phục vụ hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp và thiết bị động cơ.
Đặt mua ngay Lọc nhớt động cơ P502391 Donaldson Filter tại Đại Lý Donaldson – nhà phân phối chính thức tại Việt Nam. Hoặc liên hệ ngay để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với thiết bị của bạn!
Thương hiệu | Mã tương đương |
HINO | S234011690 |
HINO | 23304EV095 |
HINO | 234011690 |
HINO | 23304EV093 |
HINO | 23304EV310 |
HINO | VH23304EV351 |
HINO | 23304EV096 |
HINO | D15CL19000 |
HINO | 23304EV094 |
HINO | 23304EV351 |
HINO | 23304EV110 |
ISUZU | 92956472 |
KOBELCO | VH23304EV110 |
SANY | B222100000701 |
SANY | 60206777 |
Model thiết bị | Loại | Động cơ |
HINO 500 SERIES E5 FM1A FM2632 | Xe tải | HINO 8.9L A09C |
HINO 500 SERIES E5 FM1A FM2635 | Xe tải | HINO 8.9L A09C |
HINO 500 SERIES E5 GH1A GH1832 | Xe tải | HINO 8.9L A09C |
HINO 500 SERIES E5 GH1A GH1835 | Xe tải | HINO 8.9L A09C |
HINO 500 SERIES US04 FM1A | Xe tải | HINO 8.9L A09C |
HINO 700 SERIES E5 FS1E FS2844 | Xe tải | HINO 12.9L E13C-WB |
HINO 700 SERIES E5 FS1E FS2848 | Xe tải | HINO 12.9L E13C-VG |
HINO 700 SERIES E5 FY1E FY3248 | Xe tải | HINO 12.9L E13C-VG |
HINO 700 SERIES E5 FY3248 | Xe tải | HINO 12.9L E13C-VF |
HINO 700 SERIES E5 SH1E SH2045 | Xe tải | HINO 12.9L E13C-VF |
HINO 700 SERIES E5 SS1E SS2848 | Xe tải | HINO 12.9L E13C-VG |
HINO 700 SERIES FYIEUPA-VPE | Xe tải | HINO 12.9L E13E |
HINO 700 SERIES US04 FS1E | Xe tải | HINO 12.9L E13C |
HINO 700 SERIES US04 FS1E-KLD | Xe tải | HINO 12.9L E13C |
HINO 700 SERIES US04 FS1E-MKG | Xe tải | HINO 12.9L E13C |
HINO 700 SERIES US04 SS1E | Xe tải | HINO 12.9L E13C |
HINO 700 SERIES US04 SS1E-KRG | Xe tải | HINO 12.9L E13C |
HINO HINO 700 | Xe tải | HINO P11C |
HINO HINO 700 | Xe tải | HINO E13C |
HINO PROFIA FS | Xe tải | HINO E13C |
HINO RANGER FM320 | Xe tải | HINO A09C |
HINO SH 2045 | Xe tải | HINO E13C |
HINO SS 2848 | Xe tải | HINO E13C |
HINO YC1250FS2PK | Xe ben | HINO P11CUJ |
HINO YC1250FS2PM | Xe ben | HINO P11CUJ |
HINO YC3250FS2PK | Xe ben | HINO P11CUJ |
HINO YC3250FS2PM | Xe ben | HINO P11CUJ |
HINO YC4180SH2PE | Xe tải | HINO P11CUR |
HINO YC4180SH2PE | Xe tải | HINO P11CUJ |
HINO YC4250SS2PK | Xe tải | HINO P11CUR |
HINO YC4250SS2PK | Xe tải | HINO P11CUJ |
HINO YC4251SS2PK | Xe tải | HINO P11CUR |
HINO YC5250GJBFS2PK | CONCRETE MIXER | HINO P11CUJ |
HINO YC5250GJBFS2PM | CONCRETE MIXER | HINO P11CUJ |
HINO YC5310GJBF2PU | CONCRETE MIXER | HINO P11CUJ |
ISUZU FXD165-350 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
ISUZU FXL240-350 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
ISUZU FXR165-350 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
ISUZU FXY240-350 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
ISUZU FXZ240-350 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
ISUZU FYH350-350 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
ISUZU FYJ350-350 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
ISUZU FYX350-350 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
ISUZU G Series GXD77 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
ISUZU G Series GXR77 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
ISUZU G Series GXR77 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
ISUZU GIGA EXR QKG-EXR52B | Máy kéo | ISUZU 6WG1-T |
ISUZU GIGA EXY QKG-EXY52B | Máy kéo | ISUZU 6WG1-T |
ISUZU GXD240 250 | Xe tải | ISUZU 6UZ1-TCN 9.8L |
SINOTRUK HAOSHUO | Xe tải | HINO P11CUH |
SINOTRUK HOWO 7 6X2 | Xe tải | HINO P11CUR |
SINOTRUK HOWO 7 6X4 | Xe tải | HINO P11CUH |
Chưa có bình luận của khách hàng về sản phẩm này!