Trở thành người đầu tiên đánh giá về sản phẩm
LUBE FILTER, SPIN-ON FULL FLOW
Đường kính ngoài | 118 mm |
Kích thước ren | 1 1/2-16 UN |
Chiều dài | 199 mm |
Đường kính ngoài của gioăng | 110 mm |
Đường kính trong của gioăng | 98 mm |
efficiency 99% | 39 micron |
Tiêu chuẩn kiểm tra hiệu suất | ISO 16889 |
Loại vật liệu lọc | Cellulose |
Loại | Full-Flow |
Kiểu dáng | Spin-On |
Ứng dụng chính | HINO 156072050 |
Loại bỏ cặn bẩn và tạp chất hiệu quả, bảo vệ động cơ tối đa.
Thiết kế chuẩn xác, lưu lượng dầu ổn định, không gây tắc nghẽn.
Vật liệu lọc chất lượng cao, tuổi thọ sử dụng dài hơn.
Chính hãng Donaldson – tiêu chuẩn toàn cầu, an tâm sử dụng.
Đại Lý Donaldson là nhà phân phối chính thức các dòng sản phẩm lọc Donaldson Filter tại Việt Nam, cung cấp đa dạng chủng loại với mẫu mã phong phú và nguồn hàng luôn sẵn có. Ngoài ra, Đại Lý Donaldson còn chuyên cung cấp các loại lọc chuyên dụng như lọc dầu, lọc gió, lọc tách nước, lọc thủy lực, lọc nhớt… phục vụ hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp và thiết bị động cơ.
👉 Đặt mua ngay Lọc nhớt động cơ P552050 Donaldson Filter tại Đại Lý Donaldson – nhà phân phối chính thức tại Việt Nam. Hoặc liên hệ ngay để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với thiết bị của bạn!
Thương hiệu | Mã tương đương |
FURUKAWA | 70690H |
FURUKAWA | 4285963 |
HINO | 156071731 |
HINO | 156072050A |
HINO | 15613E0460 |
HINO | 156071830 |
HINO | 156072170 |
HINO | S156071733 |
HINO | 156071732 |
HINO | 156072051 |
HINO | 15613EV024 |
HINO | 156071600 |
HINO | 156072050 |
HINO | 156072170A |
HINO | S156072051 |
HINO | 156071733 |
HINO | 156072051A |
HINO | 15672051 |
HITACHI | 4429729 |
HITACHI | 70057147 |
HITACHI | DE56119 |
HITACHI | 42859631 |
HITACHI | 70055241 |
HITACHI | DE55232 |
HITACHI | 70053141 |
HITACHI | 70299641 |
HITACHI | DE57147 |
HITACHI | 4380539 |
HITACHI | 70056119 |
HITACHI | DE55241 |
HITACHI | 4285963 |
HITACHI | 70055232 |
HITACHI | 74357147 |
HYSTER | 105510 |
JOHN DEERE | AT308573 |
NISSAN/UD TRUCKS | 15209Z5000 |
TOYOTA | 3156072051 |
Model thiết bị | Loại | Động cơ |
FURUKAWA FX-220-2 | Máy đào | HINO H06CT |
HINO 145 | Xe tải | HINO J05D-TA |
HINO 15-258 | Xe tải | HINO JO8C-TT |
HINO 165 | Xe tải | HINO J05D-TA |
HINO 185 | Xe tải | HINO J05D-TA |
HINO 195 | Xe tải | HINO J05E-TC1 |
HINO 300 SERIES DUTRO XZU404R | Xe tải | HINO S05C 4.62L |
HINO 300 SERIES DUTRO XZU414R | Xe tải | HINO S05C 4.62L |
HINO 300 SERIES DUTRO XZU424R | Xe tải | HINO S05C 4.62L |
HINO 300 SERIES DUTRO XZU434R | Xe tải | HINO S05C 4.62L |
HINO 300 SERIES EURO 5 XJC710R 920, | Xe tải | HINO J05E-UH 5.2L |
HINO 300 SERIES EURO 5 XJC710R 921 | Xe tải | HINO J05E-UJ 5.2L |
HINO 300 SERIES EURO 5 XJC720R 920 | Xe tải | HINO J05E-UH 5.2L |
HINO 300 SERIES EURO 5 XJC720R 921 | Xe tải | HINO J05E-UJ 5.2L |
HINO 300 SERIES EURO 5 XJC740R 920 | Xe tải | HINO J05E-UH 5.2L |
HINO 300 SERIES EURO 5 XJC740R 921 | Xe tải | HINO J05E-UJ 5.2L |
HINO 500 1626 | Xe tải | HINO JO8C-TT |
HINO 500 SERIES US04 FC6J | Xe tải | HINO 4.7L J05D |
HINO BIRD OF PREY FD3H HAWK | Xe tải | HINO H07D 7.4L |
HINO BIRD OF PREY FE3H RAVEN | Xe tải | HINO H07D 7.4L |
HINO BIRD OF PREY FF2H GRIFFIN | Xe tải | HINO H07CT 6.73L |
HINO BIRD OF PREY GD3H HARRIER | Xe tải | HINO H07D 7.4L |
HINO BIRD OF PREY GH1H SUPER EAGLE | Xe tải | HINO H06CT 6.5L |
HINO BIRD OF PREY GH3H SUPER EAGLE | Xe tải | HINO H07D 7.4L |
HINO BIRD OF PREY GT3H OSPREY | Xe tải | HINO H07D 7.4L |
HINO DUTRO | Xe tải | HINO J05C |
HINO GD1J RANGER 7 | Xe tải | - GD1J RANGER 7 |
HINO GH1J RANGER 10 | Xe tải | - GH1J RANGER 10 |
HINO Hino 300 Series EURO 6 XJC710R 721 | Xe tải | HINO J05E-UJ 5.12L |
HINO Hino 300 Series EURO 6 XJC710R 920 | Xe tải | HINO J05E-UH 5.12L |
HINO Hino 300 Series EURO 6 XJC710R 921 | Xe tải | HINO J05E-UJ 5.12L |
HINO Hino 300 Series EURO 6 XJC720R 721 | Xe tải | HINO J05E-UJ 5.12L |
HINO Hino 300 Series EURO 6 XJC720R 920 | Xe tải | HINO J05E-UH 5.12L |
HINO Hino 300 Series EURO 6 XJC720R 921 | Xe tải | HINO J05E-UJ 5.12L |
HINO Hino 300 Series EURO 6 XJC740R 721 | Xe tải | HINO J05E-UJ 5.12L |
HINO Hino 300 Series EURO 6 XJC740R 920 | Xe tải | HINO J05E-UH 5.12L |
HINO Hino 300 Series EURO 6 XJC740R 921 | Xe tải | HINO J05E-UJ 5.12L |
HINO KCFD1J | Xe tải | HINO J08C |
HINO KCFD2J | Xe tải | HINO J08C |
HINO KCFG1J | Xe tải | HINO J08CT |
HINO KCGK1J | Xe tải | HINO J08CT |
HINO KCRU1J | BUS | HINO J08C |
HINO KCRU1J | BUS | HINO J08CT |
HINO PFD162 | Xe tải | HINO H06CT |
HINO PFD163 | Xe tải | HINO H06CT |
HINO PFD164 | Xe tải | HINO H06CT |
HINO PFD165 | Xe tải | HINO H06CT |
HINO PFD166 | Xe tải | HINO H06CT |
HINO PFD167 | Xe tải | HINO H06CT |
HINO PFD168 | Xe tải | HINO H06CT |
HINO PFD169 | Xe tải | HINO H06CT |
HINO PFG162 | Xe tải | HINO H06CT |
HINO PFG169 | Xe tải | HINO H06CT |
HINO PRR191 | BUS | HINO H06CT |
HINO PRR192 | BUS | HINO H06CT |
HINO PRU192 | BUS | HINO H06CT |
HINO PSD2H | Xe tải | HINO H07CT |
HINO R1JK | BUS | HINO J08C-TT |
HINO RANGER 10 GH1J | Xe tải | HINO 7.7L J08C |
HINO RANGER 14 FM1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER 5Z FT1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER 6 FD1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER 6 FD2J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER 7 GD1J | Xe tải | HINO 7.7L J08C |
HINO RANGER 8 FF1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER 8 GT1J | Xe tải | HINO 7.7L J08C |
HINO RANGER 9 FG1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER FC | Xe tải | HINO J05E-TC1 |
HINO RANGER FC | Xe tải | HINO J05D-TA |
HINO RANGER PRO 10 GH1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER PRO 12 FL1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER PRO 14 FM1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER PRO 5 FC4J | Xe tải | HINO 5.3L J05C |
HINO RANGER PRO 5Z FT1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER PRO 6 FD1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER PRO 7 GD1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER PRO 8 GT1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO RANGER PRO 9 FG1J | Xe tải | HINO 7.96L J08C |
HINO SERIE 500 | Xe tải | HINO J05E |
HINO SERIE 500 | Xe tải | HINO J08E |
HINO SERIE 700 | Xe tải | HINO J08C |
HINO UFC3H | Xe tải | HINO H07D |
HINO UFD1H | Xe tải | HINO H06CT |
HINO UFD1J | Xe tải | HINO J08C |
HINO UFD2H | Xe tải | HINO H07CT |
HINO UFD3H | Xe tải | HINO H07D |
HINO UFG1H | Xe tải | HINO H06CT |
HINO UGGK1H | Xe tải | HINO H06CT |
HINO URU1H | BUS | HINO H06C-TI |
HINO URU3H | BUS | HINO H07D |
HITACHI CX400 | Cần cẩu bánh xích | HINO H07CTD |
HITACHI CX500 | Cần cẩu bánh xích | HINO H07CT |
HITACHI CX500S | Cần cẩu bánh xích | HINO H07CT |
HITACHI CX550 | Cần cẩu bánh xích | HINO H07CT |
HITACHI CX650 | Cần cẩu bánh xích | HINO H07CT |
HITACHI CX700 | Cần cẩu bánh xích | HINO H07CT |
HITACHI EX220-2 | Máy đào bánh xích | HINO H06CT |
HITACHI EX220-3 | Máy đào bánh xích | HINO H06CT |
HITACHI EX220-5 | Máy đào bánh xích | HINO H07CT |
HITACHI EX220LC-5 | Máy đào bánh xích | HINO H07CTD |
HITACHI EX230H-5 | Máy đào bánh xích | HINO H07CT |
HITACHI EX230LC-5 | Máy đào bánh xích | - EX230LC-5 |
HITACHI EX230LCH-5 | Máy đào bánh xích | HINO H07CTD |
HITACHI EX270-2 | Máy đào bánh xích | HINO H06CT1 |
HITACHI EX270-5 | Máy đào bánh xích | HINO H07CTD |
HITACHI EX270H-5 | Máy đào bánh xích | HINO H07CT |
HITACHI EX280H-5 | Máy đào bánh xích | HINO H07CT |
HITACHI LX100-2 | Máy xúc lật bánh lốp | ISUZU WO6DT |
HITACHI LX100-2 | Máy xúc lật bánh lốp | JOHN DEERE 6059 |
HITACHI LX70-2 | Máy xúc lật bánh lốp | HINO W04CT |
HITACHI LX70-2C | Máy xúc lật bánh lốp | HINO W04CT |
HITACHI LX80-2 | Máy xúc lật bánh lốp | HINO W04DT |
HITACHI LX80-2C | Máy xúc lật bánh lốp | HINO W04DT |
KOBELCO LK650 | Máy xúc lật bánh lốp | - LK650 |
TOYOTA 15-258 | Xe tải | HINO JO8C-TT |
Chưa có bình luận của khách hàng về sản phẩm này!